Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
GKV2-00649
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 : T.2 | Giáo dục | H | 2007 | 4(V) | 6700 |
2 |
GKV2-00650
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 : T.2 | Giáo dục | H | 2007 | 4(V) | 6700 |
3 |
GKV2-00651
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 : T.2 | Giáo dục | H | 2007 | 4(V) | 6700 |
4 |
GKV2-00652
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 : T.2 | Giáo dục | H | 2007 | 4(V) | 6700 |
5 |
STKC-00038
| Phạm Đức Song | Tự học vẽ | Giáo dục | H | 2006 | 75 | 15000 |
6 |
STKC-00042
| Trần Hoàng Trung | Một trăm năm mươi ca khúc dùng trong sinh hoạt tập thể | Lao động | H | 2003 | 78 | 50000 |
7 |
GKSH-00454
| Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 6 | Giáo dục | H | 2007 | 57 | 10200 |
8 |
GKSH-00455
| Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 6 | Giáo dục | H | 2007 | 57 | 10200 |
9 |
GKSH-00456
| Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 6 | Giáo dục | H | 2007 | 57 | 10200 |
10 |
GKSH-00457
| Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 6 | Giáo dục | H | 2007 | 57 | 10200 |
|