Video hướng dẫn
Đăng nhập
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CẨM GIÀNG
TRƯỜNG THCS TÂN TRƯỜNG
Hồ sơ cá nhân
Kế hoạch bài dạy
Kế hoạch giáo dục
Các kế hoạch khác
Thống kê báo cáo
Xem hồ sơ trường
Hồ sơ chuyên môn
Kế hoạch của tổ ch.m
Kế hoạch chuyên môn
Hồ sơ của tổ ch.môn
Hồ sơ ch.môn trường
Hồ sơ nhà trường
Các loại kế hoạch
Hồ sơ các đoàn thể
Thống kê tổng hợp
Hệ thống
Phân quyền kí duyệt
Duyệt hồ sơ cá nhân
Duyệt hồ sơ ch.môn
Duyệt hồ sơ trường
Xóa các hồ sơ bị lỗi
Trang chủ
Năm học:
2023 - 2024
2022 - 2023
2021 - 2022
2020 - 2021
2019 - 2020
2018 - 2019
2017 - 2018
2016 - 2017
2015 - 2016
2014 - 2015
2013 - 2014
2012 - 2013
2011 - 2012
2010 - 2011
THÔNG TIN CHUNG
KẾ HOẠCH BÀI DẠY
KẾ HOẠCH GIÁO DỤC
HỒ SƠ CHUYÊN MÔN
HỒ SƠ NHÀ TRƯỜNG
STT
Họ và tên
Tổng số
Lượt xem
Tổng số
Đã duyệt
Trả lại
Chưa duyệt
Tổng số
Đã duyệt
Trả lại
Chưa duyệt
Tổng số
Đã duyệt
Trả lại
Chưa duyệt
Tổng số
Đã duyệt
Trả lại
Chưa duyệt
1
Nguyễn Thị Sang
51
63
49
49=100.0%
2
2=100.0%
0
0
2
Nguyễn Văn Tuyển
78
90
77
73=94.81%
4=5.190%
1
1=100.0%
0
0
3
Nguyễn Thị Huyền
52
58
49
49=100.0%
3
2=66.67%
1=33.33%
0
0
4
Vũ Thị Huyền Trang
75
76
75
75=100.0%
0
0
0
5
Bùi Mai Hương
60
66
56
48=85.71%
8=14.29%
4
1=25.00%
3=75.00%
0
0
6
Phạm Phương Thảo
53
76
52
50=96.15%
2=3.850%
1
1=100.0%
0
0
7
Đỗ Mạnh Toàn
5
5
5
5=100.0%
0
0
0
8
Nguyễn Thị Thắm
47
48
45
45=100.0%
2
2=100.0%
0
0
9
Bùi Thị Quỳnh Anh
82
91
82
77=93.90%
1=1.220%
4=4.880%
0
0
0
10
Vũ Thị Hà
65
67
65
63=96.92%
2=3.080%
0
0
0
11
Nguyễn Văn Đức
49
57
49
41=83.67%
8=16.33%
0
0
0
12
Nguyễn Thị Diệu Linh
60
63
58
58=100.0%
2
2=100.0%
0
0
13
Lê Quang Bách
49
51
49
47=95.92%
2=4.080%
0
0
0
14
Phạm Minh Hương
48
66
46
46=100.0%
2
2=100.0%
0
0
15
Ngô Thị Minh Nguyệt
71
72
68
68=100.0%
3
3=100.0%
0
0
16
Đỗ Công Hưởng
81
87
78
78=100.0%
3
3=100.0%
0
0
17
Nguyễn Thị Hoa Nhài
60
60
60
60=100.0%
0
0
0
18
Vương Thị Nhung
100
104
100
100=100.0%
0
0
0
19
Vũ Thị Thúy Hà
63
63
60
58=96.67%
2=3.330%
3
3=100.0%
0
0
20
Hoàng Thị Quyên
139
143
135
127=94.07%
8=5.930%
4
4=100.0%
0
0
21
Cao Thị Hương
104
111
99
95=95.96%
4=4.040%
5
5=100.0%
0
0
22
Nguyễn Thị Liên
100
116
96
91=94.79%
5=5.210%
4
4=100.0%
0
0
23
Hồ Minh Phương
95
97
92
92=100.0%
3
3=100.0%
0
0
24
Nguyễn Thị Hải Yến
73
74
72
69=95.83%
3=4.170%
1
1=100.0%
0
0
25
Vũ Thị Mai
70
81
66
66=100.0%
4
4=100.0%
0
0
26
Vũ Đức Tiến
73
80
71
71=100.0%
2
2=100.0%
0
0
27
Đào Thị Hương
94
95
94
94=100.0%
0
0
0
28
Trần Thị Xuân Sắc
69
69
68
68=100.0%
1
1=100.0%
0
0
29
Hà Thị Thanh Ngữ
64
92
51
46=90.20%
5=9.800%
13
4=30.77%
9=69.23%
0
0
30
Vũ Thị Xuân
84
92
81
81=100.0%
3
3=100.0%
0
0
31
Đào Hữu Phóng
24
29
20
20=100.0%
3
3=100.0%
1
1=100.0%
0
32
Vũ Thị Hằng
51
52
48
48=100.0%
3
3=100.0%
0
0
33
Nghiêm Thị Ánh Tuyết
53
54
51
49=96.08%
2=3.920%
2
2=100.0%
0
0
34
Vũ Thị Như Hoa
82
82
78
78=100.0%
4
4=100.0%
0
0
35
Nguyễn Thị Huê
59
59
59
59=100.0%
0
0
0
Bản quyền thuộc về trường THCS Tân Trường
Địa chỉ: Xã Tân Trường - Huyện Cẩm Giàng - Tỉnh Hải Dương
Trưởng ban biên tập: Hoàng Việt Hoan